Từ điển Thiều Chửu
痔 - trĩ
① Bệnh trĩ, một thứ nhọt loét ở trong ngoài lỗ đít.

Từ điển Trần Văn Chánh
痔 - trĩ
(y) Trĩ: 痔症 Bệnh lòi dom, bệnh trĩ; 鼻痔 Trĩ mũi; 内痔 Trĩ nội; 外痔 Trĩ ngoại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
痔 - trĩ
Bệnh hậu môn lòi ra ngoài. Ta cũng gọi là bệnh trĩ.


痔漏 - trĩ lậu ||